Diễn biến chính Albirex Niigata vs Yokohama Marinos |
||||
45' | 0-1 | Fujita J. | ||
Ito R. | 1-1 | 57' | ||
63' | (10)↑(30)↓ | |||
63' | (8)↑(16)↓ | |||
(33)↑(16)↓ | 66' | |||
(6)↑(20)↓ | 66' | |||
Mito S. | 2-1 | 67' | ||
(17)↑(14)↓ | 73' | |||
73' | (18)↑(20)↓ | |||
73' | (25)↑(7)↓ | |||
87' | (41)↑(6)↓ | |||
(2)↑(25)↓ | 90' | |||
(15)↑(35)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Yokohama Marinos |
||||
Albirex Niigata | Yokohama Marinos | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
589 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
18 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |