Diễn biến chính Albirex Niigata vs Sagan Tosu |
||||
Suzuki K. | 1-0 | 45' | ||
45' | 1-1 | Ono Y. | ||
69' | (18)↑(7)↓ | |||
69' | (32)↑(29)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 74' | |||
(19)↑(6)↓ | 75' | |||
76' | (22)↑(10)↓ | |||
76' | (14)↑(44)↓ | |||
(16)↑(33)↓ | 83' | |||
(7)↑(9)↓ | 83' | |||
84' | (41)↑(23)↓ | |||
(32)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Sagan Tosu |
||||
Albirex Niigata | Sagan Tosu | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
594 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |