Diễn biến chính Albirex Niigata vs Nagoya Grampus |
||||
59' | (14)↑(17)↓ | |||
(27)↑(22)↓ | 69' | |||
(7)↑(99)↓ | 69' | |||
(14)↑(33)↓ | 78' | |||
78' | (9)↑(18)↓ | |||
79' | (27)↑(25)↓ | |||
Hasegawa M. | 1-0 | 88' | ||
89' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Nagoya Grampus |
||||
Albirex Niigata | Nagoya Grampus | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
652 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |