Diễn biến chính Albirex Niigata vs Machida Zelvia |
||||
46' | (18)↑(8)↓ | |||
46' | (39)↑(11)↓ | |||
65' | (47)↑(22)↓ | |||
(99)↑(27)↓ | 68' | |||
(16)↑(17)↓ | 68' | |||
75' | (15)↑(90)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 76' | |||
(45)↑(31)↓ | 76' | |||
85' | (10)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Machida Zelvia |
||||
Albirex Niigata | Machida Zelvia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
23 |
|
Long pass |
|
24 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |