Diễn biến chính Albirex Niigata vs Kashiwa Reysol |
||||
(20)↑(19)↓ | 49' | |||
74' | (9)↑(19)↓ | |||
(33)↑(16)↓ | 74' | |||
83' | (11)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Kashiwa Reysol |
||||
Albirex Niigata | Kashiwa Reysol | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
642 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
17 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |