Diễn biến chính Albirex Niigata vs FC Tokyo |
||||
(3)↑(5)↓ | 57' | |||
(14)↑(22)↓ | 68' | |||
(16)↑(11)↓ | 68' | |||
71' | (33)↑(15)↓ | |||
71' | (99)↑(49)↓ | |||
(6)↑(19)↓ | 79' | |||
(27)↑(7)↓ | 79' | |||
81' | (29)↑(9)↓ | |||
81' | (10)↑(40)↓ | |||
89' | (26)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs FC Tokyo |
||||
Albirex Niigata | FC Tokyo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
17 |
|
Thử thách |
|
10 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |