Diễn biến chính Albirex Niigata vs Cerezo Osaka |
||||
61' | (34)↑(27)↓ | |||
61' | (48)↑(38)↓ | |||
69' | 0-1 | Leo Ceara | ||
(8)↑(11)↓ | 70' | |||
(27)↑(7)↓ | 70' | |||
(16)↑(20)↓ | 70' | |||
(14)↑(33)↓ | 78' | |||
84' | (7)↑(25)↓ | |||
87' | (28)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Cerezo Osaka |
||||
Albirex Niigata | Cerezo Osaka | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
676 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |