Diễn biến chính Albania vs Poland |
||||
34' | (3)↑(5)↓ | |||
Asani J. | 1-0 | 37' | ||
61' | (16)↑(19)↓ | |||
61' | (11)↑(13)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 62' | |||
Mirlind Daku | 2-0 | 62' | ||
(15)↑(11)↓ | 62' | |||
(7)↑(14)↓ | 70' | |||
(22)↑(9)↓ | 70' | |||
71' | (15)↑(10)↓ | |||
71' | (8)↑(18)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Albania vs Poland |
||||
Albania | Poland | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
31 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |