Diễn biến chính Albania vs Georgia |
||||
(14)↑(8)↓ | 61' | |||
71' | 0-1 | Kochorashvili G. | ||
(15)↑(7)↓ | 72' | |||
(19)↑(9)↓ | 73' | |||
75' | (9)↑(7)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 81' | |||
86' | (8)↑(22)↓ | |||
90' | (18)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Albania vs Georgia |
||||
Albania | Georgia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
30 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |