Diễn biến chính Albania vs Czech Republic |
||||
Asani J. | 1-0 | 9' | ||
39' | Chytil M. | |||
46' | (14)↑(3)↓ | |||
Seferi T. | 2-0 | 51' | ||
(22)↑(9)↓ | 54' | |||
64' | (9)↑(17)↓ | |||
64' | (10)↑(11)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 67' | |||
(19)↑(16)↓ | 67' | |||
Seferi T. | 3-0 | 73' | ||
86' | (12)↑(15)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Albania vs Czech Republic |
||||
Albania | Czech Republic | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
598 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
32 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
161 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |