Diễn biến chính Alaves vs Mallorca |
||||
60' | (20)↑(22)↓ | |||
60' | (17)↑(23)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 60' | |||
(15)↑(32)↓ | 72' | |||
(23)↑(8)↓ | 72' | |||
Benavidez C. | 1-0 | 76' | ||
84' | (19)↑(6)↓ | |||
84' | (14)↑(5)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 85' | |||
(14)↑(2)↓ | 85' | |||
88' | 1-1 | Nastasic M. | ||
90' | (12)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Alaves vs Mallorca |
||||
Alaves | Mallorca | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |