Diễn biến chính Alaves vs FC Barcelona |
||||
6' | (24)↑(7)↓ | |||
7' | 0-1 | Lewandowski R. | ||
22' | 0-2 | Lewandowski R. | ||
32' | 0-3 | Lewandowski R. | ||
(22)↑(14)↓ | 46' | |||
(17)↑(11)↓ | 57' | |||
(10)↑(19)↓ | 57' | |||
67' | (10)↑(19)↓ | |||
67' | (23)↑(32)↓ | |||
(36)↑(5)↓ | 67' | |||
(24)↑(8)↓ | 78' | |||
81' | (21)↑(3)↓ | |||
81' | (35)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Alaves vs FC Barcelona |
||||
Alaves | FC Barcelona | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
27 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
230 |
|
Số đường chuyền |
|
660 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
11 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
29 |
|
Long pass |
|
28 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |