Diễn biến chính Alaves vs Almeria |
||||
Hagi I. | 45' | |||
46' | (19)↑(8)↓ | |||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 68' | |||
(32)↑(15)↓ | 68' | |||
71' | (29)↑(12)↓ | |||
71' | (4)↑(5)↓ | |||
Sedlar A. | 1-0 | 79' | ||
(7)↑(11)↓ | 83' | |||
(14)↑(2)↓ | 83' | |||
87' | (34)↑(7)↓ | |||
(16)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Alaves vs Almeria |
||||
Alaves | Almeria | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
23 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |