Diễn biến chính Alanyaspor vs Pendikspor |
||||
58' | (61)↑(22)↓ | |||
72' | (21)↑(99)↓ | |||
(27)↑(88)↓ | 72' | |||
78' | 0-1 | Thiam M. | ||
Fer L. | 1-1 | 82' | ||
(17)↑(2)↓ | 89' | |||
(9)↑(10)↓ | 89' | |||
(4)↑(7)↓ | 89' | |||
90' | (13)↑(17)↓ | |||
90' | (7)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Alanyaspor vs Pendikspor |
||||
Alanyaspor | Pendikspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
1 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |