Diễn biến chính Alanyaspor vs Besiktas JK |
||||
61' | 0-1 | Muleka J. | ||
64' | (79)↑(40)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 64' | |||
(9)↑(28)↓ | 64' | |||
(17)↑(20)↓ | 73' | |||
74' | (21)↑(8)↓ | |||
(2)↑(8)↓ | 74' | |||
Koka | 1-1 | 79' | ||
85' | (64)↑(9)↓ | |||
85' | (62)↑(4)↓ | |||
86' | (44)↑(83)↓ | |||
(10)↑(25)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Alanyaspor vs Besiktas JK |
||||
Alanyaspor | Besiktas JK | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |