Diễn biến chính Al-Akhdoud vs Al-Wehda |
||||
12' | 0-1 | Ighalo O. | ||
(15)↑(5)↓ | 17' | |||
Collado A. | 1-1 | 30' | ||
64' | (6)↑(5)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 70' | |||
74' | (90)↑(24)↓ | |||
90' | (3)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Al-Akhdoud vs Al-Wehda |
||||
Al-Akhdoud | Al-Wehda | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |