Diễn biến chính Al-Akhdoud vs Al Raed |
||||
15' | 0-1 | Karim El Berkaoui | ||
Burca A. | 1-1 | 20' | ||
31' | 1-2 | Fouzair M. | ||
56' | 1-3 | Tavares J. | ||
(2)↑(20)↓ | 66' | |||
(7)↑(8)↓ | 66' | |||
(12)↑(10)↓ | 82' | |||
(29)↑(6)↓ | 83' | |||
87' | (45)↑(10)↓ | |||
87' | (94)↑(21)↓ | |||
90' | (6)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Al-Akhdoud vs Al Raed |
||||
Al-Akhdoud | Al Raed | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Pha tấn công |
|
25 |
11 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |