Diễn biến chính Al-Akhdoud vs Al Hilal |
||||
4' | 0-1 | Mitrovic A. | ||
39' | 0-2 | Mitrovic A. | ||
45' | 0-3 | Milinkovic-Savic S. | ||
(27)↑(2)↓ | 46' | |||
(21 )↑(87 )↓ | 46' | |||
64' | (88)↑(12)↓ | |||
64' | (16)↑(99)↓ | |||
71' | (28)↑(8)↓ | |||
71' | (18)↑(15)↓ | |||
(77)↑(19)↓ | 86' | |||
89' | (2)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Al-Akhdoud vs Al Hilal |
||||
Al-Akhdoud | Al Hilal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |