Diễn biến chính Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq |
||||
(8)↑(24)↓ | 46' | |||
(20)↑(97)↓ | 63' | |||
64' | (7)↑(99)↓ | |||
(30)↑(29)↓ | 70' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (18)↑(11)↓ | |||
90' | (8)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq |
||||
Al-Ahli SFC | Al-Ettifaq | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |