Diễn biến chính Al Raed vs Al-Hazm |
||||
Tavares J. | 1-0 | 35' | ||
Tavares J. | 2-0 | 46' | ||
53' | (90)↑(11)↓ | |||
53' | (19)↑(16)↓ | |||
54' | (13)↑(27)↓ | |||
(94)↑(32)↓ | 65' | |||
(18)↑(49)↓ | 78' | |||
78' | (18)↑(10)↓ | |||
(19)↑(24)↓ | 88' | |||
(6)↑(28)↓ | 88' | |||
(9)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Al Raed vs Al-Hazm |
||||
Al Raed | Al-Hazm | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
229 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |