Diễn biến chính Al Raed vs Al-Feiha |
||||
21' | (1)↑(88)↓ | |||
46' | (6)↑(22)↓ | |||
50' | 0-1 | Nawaf Al-Harthi | ||
Tavares J. | 1-1 | 55' | ||
Normann M. | 62' | |||
71' | (80)↑(29)↓ | |||
71' | (27)↑(8)↓ | |||
76' | 1-2 | Sakala F. | ||
(45)↑(94)↓ | 83' | |||
(18)↑(14)↓ | 83' | |||
(9)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al Raed vs Al-Feiha |
||||
Al Raed | Al-Feiha | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |