Diễn biến chính Ajaccio vs Toulouse |
||||
58' | (21)↑(10)↓ | |||
(2)↑(99)↓ | 62' | |||
(34)↑(17)↓ | 62' | |||
(38)↑(5)↓ | 62' | |||
72' | (19)↑(6)↓ | |||
73' | (13)↑(17)↓ | |||
(33)↑(23)↓ | 75' | |||
83' | (29)↑(27)↓ | |||
83' | (7)↑(28)↓ | |||
(14)↑(27)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Ajaccio vs Toulouse |
||||
Ajaccio | Toulouse | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |