Diễn biến chính Ajaccio vs AJ Auxerre |
||||
3' | 0-1 | Toure B. | ||
6' | 0-2 | Da Costa N. | ||
45' | 0-3 | Alphonse M.(OW) | ||
(3)↑(2)↓ | 46' | |||
(21)↑(77)↓ | 46' | |||
67' | (19)↑(9)↓ | |||
(34)↑(17)↓ | 71' | |||
(5)↑(27)↓ | 76' | |||
(23)↑(8)↓ | 76' | |||
76' | (11)↑(10)↓ | |||
77' | (5)↑(97)↓ | |||
77' | (29)↑(7)↓ | |||
89' | (35)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Ajaccio vs AJ Auxerre |
||||
Ajaccio | AJ Auxerre | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |