Diễn biến chính AJ Auxerre vs Stade Brestois |
||||
Owusu E. | 1-0 | 26' | ||
Jubal | 2-0 | 37' | ||
Traore H. J. | 3-0 | 59' | ||
61' | (14)↑(17)↓ | |||
61' | (8)↑(21)↓ | |||
62' | (9)↑(6)↓ | |||
(14)↑(92)↓ | 66' | |||
73' | (34)↑(10)↓ | |||
79' | (28)↑(19)↓ | |||
(26)↑(23)↓ | 80' | |||
(10)↑(25)↓ | 80' | |||
(9)↑(45)↓ | 80' | |||
(5)↑(4)↓ | 85' |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Stade Brestois |
||||
AJ Auxerre | Stade Brestois | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
42 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |