Diễn biến chính AJ Auxerre vs Reims |
||||
Diomande S. | 1-0 | 16' | ||
Jubal | 36' | |||
Traore H. J. | 2-0 | 52' | ||
60' | (2)↑(21)↓ | |||
60' | (67)↑(10)↓ | |||
60' | (55)↑(23)↓ | |||
(92)↑(3)↓ | 69' | |||
74' | (74)↑(11)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 75' | |||
(17)↑(19)↓ | 76' | |||
(45)↑(10)↓ | 84' | |||
84' | (72)↑(6)↓ | |||
90' | 2-1 | Nakamura K. |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Reims |
||||
AJ Auxerre | Reims | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
11 |
|
Ném biên |
|
33 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
19 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |