Diễn biến chính AJ Auxerre vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
6' | 0-1 | Mbappe K. | ||
8' | 0-2 | Mbappe K. | ||
Sinayoko L. | 1-2 | 51' | ||
55' | (17)↑(44)↓ | |||
79' | (18)↑(8)↓ | |||
(77)↑(7)↓ | 86' | |||
(10)↑(17)↓ | 86' | |||
(11)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
AJ Auxerre | Paris Saint Germain (PSG) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
755 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
10 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |