Diễn biến chính AJ Auxerre vs Lens |
||||
19' | 0-1 | Claude-Maurice A. | ||
(11)↑(13)↓ | 46' | |||
(77)↑(9)↓ | 46' | |||
48' | 0-2 | Claude-Maurice A. | ||
(17)↑(7)↓ | 56' | |||
(22)↑(10)↓ | 57' | |||
65' | (6)↑(4)↓ | |||
65' | (7)↑(20)↓ | |||
65' | (22)↑(18)↓ | |||
Niang M. | 1-2 | 71' | ||
(19)↑(80)↓ | 72' | |||
78' | 1-3 | Openda L. | ||
79' | (25)↑(3)↓ | |||
79' | (9)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Lens |
||||
AJ Auxerre | Lens | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
9 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |