Diễn biến chính AJ Auxerre vs Grenoble |
||||
(11)↑(19)↓ | 70' | |||
(97)↑(18)↓ | 71' | |||
75' | (22)↑(17)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 80' | |||
81' | (2)↑(11)↓ | |||
81' | (7)↑(19)↓ | |||
85' | (15)↑(8)↓ | |||
(13)↑(24)↓ | 86' |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Grenoble |
||||
AJ Auxerre | Grenoble | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |