Diễn biến chính AIK Solna vs IFK Norrkoping FK |
||||
30' | 0-1 | Nyman C. | ||
40' | 0-2 | Traustason A. | ||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
(12)↑(25)↓ | 64' | |||
(45)↑(14)↓ | 64' | |||
65' | (26)↑(10)↓ | |||
71' | (22)↑(5)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 79' | |||
82' | 0-3 | Sigurdsson A. | ||
90' | (34)↑(8)↓ | |||
90' | (14)↑(3)↓ | |||
90' | (45)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê AIK Solna vs IFK Norrkoping FK |
||||
AIK Solna | IFK Norrkoping FK | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |