Diễn biến chính AGF Kvindefodbold APS (W) vs Thisted FC (W) |
||||
3' | 0-1 | |||
1-1 | 38' | |||
44' | 1-2 | |||
86' | 1-3 |
Số liệu thống kê AGF Kvindefodbold APS (W) vs Thisted FC (W) |
||||
AGF Kvindefodbold APS (W) | Thisted FC (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
134 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |