Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Swindon Town |
||||
Bugiel O. | 1-0 | 6' | ||
35' | (32)↑(31)↓ | |||
Little A. | 2-0 | 59' | ||
71' | (28)↑(23)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 78' | |||
Al-Hamadi A. | 3-0 | 79' | ||
83' | (14)↑(5)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 85' | |||
Al-Hamadi A. | 4-0 | 90' | ||
(15)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Swindon Town |
||||
AFC Wimbledon | Swindon Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
18 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |