Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Morecambe |
||||
Tilley J. | 1-0 | 52' | ||
59' | (9)↑(18)↓ | |||
Bugiel O. | 2-0 | 66' | ||
Stevens M. | 3-0 | 70' | ||
71' | (4)↑(24)↓ | |||
71' | (20)↑(3)↓ | |||
(33)↑(31)↓ | 73' | |||
77' | (22)↑(14)↓ | |||
77' | (5)↑(12)↓ | |||
(39)↑(9)↓ | 83' | |||
(10)↑(14)↓ | 83' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Morecambe |
||||
AFC Wimbledon | Morecambe | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
74 |
|
Đánh đầu |
|
79 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
29 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
35 |
|
Long pass |
|
24 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |