Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Morecambe |
||||
44' | (14)↑(9)↓ | |||
Bugiel O. | 1-0 | 50' | ||
56' | (19)↑(11)↓ | |||
56' | (16)↑(18)↓ | |||
74' | 1-1 | Stokes Ch. | ||
(38)↑(24)↓ | 76' | |||
(9)↑(10)↓ | 76' | |||
84' | (5)↑(20)↓ | |||
84' | (23)↑(38)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 89' | |||
(19)↑(16)↓ | 89' | |||
(17)↑(3)↓ | 89' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Morecambe |
||||
AFC Wimbledon | Morecambe | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
80 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
34 |
|
Ném biên |
|
34 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |