Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Gillingham |
||||
Bugiel O. | 1-0 | 33' | ||
38' | Masterson C. | |||
46' | (14)↑(12)↓ | |||
59' | (13)↑(3)↓ | |||
Bugiel O. | 2-0 | 65' | ||
69' | (47)↑(8)↓ | |||
69' | (7)↑(23)↓ | |||
81' | (10)↑(38)↓ | |||
(10)↑(38)↓ | 82' | |||
(29)↑(24)↓ | 90' | |||
(9)↑(18)↓ | 90' | |||
(33)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Gillingham |
||||
AFC Wimbledon | Gillingham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |