Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Forest Green Rovers |
||||
(16)↑(4)↓ | 22' | |||
Ball J. | 1-0 | 35' | ||
(8)↑(14)↓ | 46' | |||
61' | (23)↑(10)↓ | |||
61' | (14)↑(9)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 70' | |||
75' | 1-1 | Deeney T. | ||
84' | (16)↑(37)↓ | |||
90' | (4)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Forest Green Rovers |
||||
AFC Wimbledon | Forest Green Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
81 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
33 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
15 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |