Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Carlisle United |
||||
Stevens M. | 1-0 | 8' | ||
Stevens M. | 2-0 | 39' | ||
Cameron Harper(OW) | 3-0 | 45' | ||
46' | (19)↑(2)↓ | |||
46' | (29)↑(10)↓ | |||
Stevens M. | 4-0 | 50' | ||
64' | (15)↑(16)↓ | |||
64' | (8)↑(24)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 72' | |||
(39)↑(9)↓ | 72' | |||
(2)↑(11)↓ | 76' | |||
(3)↑(21)↓ | 90' | |||
(6)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Carlisle United |
||||
AFC Wimbledon | Carlisle United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
616 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
34 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
19 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
30 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |