Diễn biến chính AFC Bournemouth vs West Ham United |
||||
51' | 0-1 | Bowen J. | ||
(19)↑(32)↓ | 60' | |||
(6)↑(25)↓ | 60' | |||
(21)↑(10)↓ | 67' | |||
(24)↑(7)↓ | 75' | |||
(23)↑(37)↓ | 75' | |||
78' | (18)↑(9)↓ | |||
Solanke D. | 1-1 | 82' | ||
86' | (24)↑(8)↓ | |||
90' | (17)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs West Ham United |
||||
AFC Bournemouth | West Ham United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |