Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Stoke City |
||||
(9)↑(24)↓ | 46' | |||
(10)↑(22)↓ | 46' | |||
Solanke D. | 1-0 | 51' | ||
Rothwell J. | 2-0 | 54' | ||
(16)↑(7)↓ | 62' | |||
(18)↑(4)↓ | 70' | |||
70' | (28)↑(4)↓ | |||
70' | (20)↑(22)↓ | |||
77' | (11)↑(18)↓ | |||
77' | (35)↑(12)↓ | |||
83' | (30)↑(27)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Stoke City |
||||
AFC Bournemouth | Stoke City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |