Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Newcastle United |
||||
Tavernier M. | 1-0 | 37' | ||
58' | (2)↑(21)↓ | |||
58' | (11)↑(23)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 64' | |||
69' | (20)↑(25)↓ | |||
70' | (28)↑(36)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 72' | |||
(17)↑(9)↓ | 72' | |||
76' | 1-1 | Gordon A. | ||
(21)↑(16)↓ | 85' | |||
(15)↑(28)↓ | 86' | |||
89' | (24)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Newcastle United |
||||
AFC Bournemouth | Newcastle United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
22 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |