Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Manchester United |
||||
Solanke D. | 1-0 | 16' | ||
31' | 1-1 | Fernandes B. | ||
Kluivert J. | 2-1 | 36' | ||
(5)↑(17)↓ | 39' | |||
46' | (16)↑(17)↓ | |||
65' | 2-2 | Fernandes B. | ||
(8)↑(11)↓ | 70' | |||
(37)↑(15)↓ | 70' | |||
(26)↑(19)↓ | 76' | |||
78' | (7)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Manchester United |
||||
AFC Bournemouth | Manchester United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |