Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Manchester City |
||||
Semenyo A. | 1-0 | 9' | ||
Evanilson | 2-0 | 64' | ||
(12)↑(10)↓ | 66' | |||
73' | (82)↑(6)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 78' | |||
(26)↑(19)↓ | 78' | |||
82' | 2-1 | Gvardiol J. | ||
85' | (11)↑(19)↓ | |||
(2)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Manchester City |
||||
AFC Bournemouth | Manchester City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
600 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Long pass |
|
22 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |