Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Liverpool |
||||
49' | 0-1 | Nunez D. | ||
(5)↑(23)↓ | 55' | |||
(14)↑(17)↓ | 55' | |||
64' | (38)↑(19)↓ | |||
64' | (18)↑(7)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 69' | |||
70' | 0-2 | Diogo Jota | ||
79' | 0-3 | Diogo Jota | ||
(21)↑(9)↓ | 83' | |||
(29)↑(4)↓ | 83' | |||
83' | (63)↑(84)↓ | |||
83' | (42)↑(17)↓ | |||
90' | 0-4 | Nunez D. | ||
90' | (49)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Liverpool |
||||
AFC Bournemouth | Liverpool | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
23 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |