Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Fulham |
||||
Kluivert J. | 1-0 | 44' | ||
Solanke D. | 2-0 | 62' | ||
(17)↑(24)↓ | 72' | |||
73' | (8)↑(14)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 73' | |||
73' | (21)↑(2)↓ | |||
83' | (30)↑(18)↓ | |||
83' | (12)↑(33)↓ | |||
83' | (28)↑(10)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 88' | |||
Sinisterra L. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Fulham |
||||
AFC Bournemouth | Fulham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |