Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Arsenal |
||||
30' | Saliba W. | |||
37' | (15)↑(30)↓ | |||
(15)↑(22)↓ | 46' | |||
(19)↑(8)↓ | 63' | |||
(17)↑(11)↓ | 63' | |||
(10)↑(16)↓ | 63' | |||
64' | (11)↑(19)↓ | |||
Christie R. | 1-0 | 70' | ||
Kluivert J. | 2-0 | 79' | ||
81' | (9)↑(15)↓ | |||
81' | (53)↑(23)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 82' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Arsenal |
||||
AFC Bournemouth | Arsenal | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
21 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |