Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Arsenal |
||||
17' | 0-1 | Saka B. | ||
44' | 0-2 | Odegaard M. | ||
53' | 0-3 | Havertz K. | ||
(11)↑(19)↓ | 59' | |||
(17)↑(16)↓ | 59' | |||
69' | (24)↑(14)↓ | |||
69' | (18)↑(35)↓ | |||
(8)↑(29)↓ | 75' | |||
76' | (21)↑(7)↓ | |||
81' | (10)↑(29)↓ | |||
81' | (20)↑(41)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 83' | |||
(24)↑(3)↓ | 83' | |||
90' | 0-4 | White B. |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Arsenal |
||||
AFC Bournemouth | Arsenal | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |