Diễn biến chính AFC Ajax vs SC Heerenveen |
||||
Hlynsson K. | 1-0 | 45' | ||
46' | (18)↑(9)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 62' | |||
(11)↑(23)↓ | 62' | |||
(8)↑(21)↓ | 62' | |||
64' | (20 )↑(10 )↓ | |||
70' | (45)↑(2)↓ | |||
(6)↑(39)↓ | 73' | |||
83' | (14)↑(21)↓ | |||
(9)↑(38)↓ | 83' |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs SC Heerenveen |
||||
AFC Ajax | SC Heerenveen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
269 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
1 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Đánh đầu |
|
3 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
17 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
13 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |