Diễn biến chính AFC Ajax vs PSV Eindhoven |
||||
Berghuis S. | 1-0 | 19' | ||
(25)↑(2)↓ | 28' | |||
34' | 1-1 | de Jong L. | ||
(33)↑(23)↓ | 74' | |||
75' | (30)↑(22)↓ | |||
(3)↑(47)↓ | 80' | |||
85' | (26)↑(17)↓ | |||
89' | (4)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs PSV Eindhoven |
||||
AFC Ajax | PSV Eindhoven | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |