Diễn biến chính AFC Ajax vs NEC Nijmegen |
||||
Brobbey B. | 1-0 | 7' | ||
(11)↑(49)↓ | 57' | |||
61' | 1-1 | Hato J.(OW) | ||
(21)↑(33)↓ | 65' | |||
(42)↑(8)↓ | 65' | |||
76' | (2)↑(5)↓ | |||
76' | (14)↑(10)↓ | |||
76' | (20)↑(6)↓ | |||
Borges C. | 2-1 | 79' | ||
85' | (19)↑(28)↓ | |||
85' | (11)↑(71)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Gonzalez R. |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs NEC Nijmegen |
||||
AFC Ajax | NEC Nijmegen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
25 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |