Diễn biến chính AFC Ajax vs Go Ahead Eagles |
||||
Gaaei A. | 1-0 | 24' | ||
(28)↑(39)↓ | 60' | |||
68' | (16)↑(11)↓ | |||
68' | (25)↑(3)↓ | |||
68' | (27)↑(21)↓ | |||
68' | (7)↑(8)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 77' | |||
(24)↑(16)↓ | 77' | |||
(11)↑(38)↓ | 77' | |||
82' | (29)↑(32)↓ | |||
(47)↑(3)↓ | 89' | |||
90' | 1-1 | Kuipers B. |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs Go Ahead Eagles |
||||
AFC Ajax | Go Ahead Eagles | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
730 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |