Diễn biến chính AFC Ajax vs Brighton Hove Albion |
||||
9' | (11)↑(6)↓ | |||
15' | 0-1 | Fati A. | ||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
53' | 0-2 | Adingra S. | ||
(25)↑(3)↓ | 57' | |||
(11)↑(38)↓ | 57' | |||
65' | (30)↑(8)↓ | |||
65' | (28)↑(31)↓ | |||
(33)↑(24)↓ | 73' | |||
77' | (20)↑(30)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 78' |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs Brighton Hove Albion |
||||
AFC Ajax | Brighton Hove Albion | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |